Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 街区
Pinyin: jiē qū
Meanings: Khu phố, một khu vực bao gồm nhiều con đường và nhà cửa., Neighborhood, an area including streets and houses., ①以四条街道为边围成的地区。[例]包括整个街区的工厂。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 亍, 圭, 彳, 㐅, 匚
Chinese meaning: ①以四条街道为边围成的地区。[例]包括整个街区的工厂。
Grammar: Chỉ khu vực địa lý nhỏ hơn thành phố, thường là nơi dân cư sinh sống tập trung.
Example: 这个街区非常安静。
Example pinyin: zhè ge jiē qū fēi cháng ān jìng 。
Tiếng Việt: Khu phố này rất yên tĩnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khu phố, một khu vực bao gồm nhiều con đường và nhà cửa.
Nghĩa phụ
English
Neighborhood, an area including streets and houses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以四条街道为边围成的地区。包括整个街区的工厂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!