Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 血渍
Pinyin: xuè zì
Meanings: Vết máu (dấu vết do máu để lại trên bề mặt nào đó)., Bloodstain (a mark left by blood on a surface)., ①血迹。[例]血渍斑斑。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 丿, 皿, 氵, 责
Chinese meaning: ①血迹。[例]血渍斑斑。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường đứng sau động từ hoặc đi kèm với các từ khác như '清洗' (giặt), '去除' (loại bỏ).
Example: 衣服上有血渍,需要清洗。
Example pinyin: yī fu shàng yǒu xuè zì , xū yào qīng xǐ 。
Tiếng Việt: Trên quần áo có vết máu, cần phải giặt sạch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vết máu (dấu vết do máu để lại trên bề mặt nào đó).
Nghĩa phụ
English
Bloodstain (a mark left by blood on a surface).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
血迹。血渍斑斑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!