Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 行礼
Pinyin: xíng lǐ
Meanings: Thực hiện nghi lễ, cúi chào, To perform a ritual or bow., ①旧谓行婚嫁之礼。现指按一定的仪式或姿势致敬。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 亍, 彳, 乚, 礻
Chinese meaning: ①旧谓行婚嫁之礼。现指按一定的仪式或姿势致敬。
Grammar: Động từ, thường dùng trong ngữ cảnh xã hội hoặc nghi thức truyền thống.
Example: 见到长辈要行礼。
Example pinyin: jiàn dào zhǎng bèi yào xíng lǐ 。
Tiếng Việt: Khi gặp người lớn tuổi cần cúi chào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thực hiện nghi lễ, cúi chào
Nghĩa phụ
English
To perform a ritual or bow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧谓行婚嫁之礼。现指按一定的仪式或姿势致敬
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!