Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 衣橱

Pinyin: yī chú

Meanings: Tủ quần áo (đồng nghĩa với 衣柜), Wardrobe/Closet, ①存放或收藏衣服的橱柜或壁橱。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 亠, 𧘇, 厨, 木

Chinese meaning: ①存放或收藏衣服的橱柜或壁橱。

Grammar: Dùng thay thế cho 衣柜 trong nhiều trường hợp, mang ý nghĩa tương tự.

Example: 这个衣橱很宽敞。

Example pinyin: zhè ge yī chú hěn kuān chǎng 。

Tiếng Việt: Chiếc tủ quần áo này rất rộng rãi.

衣橱
yī chú
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tủ quần áo (đồng nghĩa với 衣柜)

Wardrobe/Closet

存放或收藏衣服的橱柜或壁橱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

衣橱 (yī chú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung