Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 血点
Pinyin: xuè diǎn
Meanings: Đốm máu, điểm nhỏ màu đỏ do máu tạo ra., Blood spot, a small red dot caused by blood., ①出血所致的斑点。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 丿, 皿, 占, 灬
Chinese meaning: ①出血所致的斑点。
Grammar: Danh từ đơn giản, dễ hiểu, thường dùng để miêu tả chi tiết nhỏ.
Example: 白纸上有一个血点。
Example pinyin: bái zhǐ shàng yǒu yí gè xuè diǎn 。
Tiếng Việt: Trên tờ giấy trắng có một đốm máu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đốm máu, điểm nhỏ màu đỏ do máu tạo ra.
Nghĩa phụ
English
Blood spot, a small red dot caused by blood.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
出血所致的斑点
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!