Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衣衫
Pinyin: yī shān
Meanings: Áo quần (nhấn mạnh vẻ ngoài), Clothes (emphasizing appearance), ①单衣;衣服。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 亠, 𧘇, 彡, 衤
Chinese meaning: ①单衣;衣服。
Grammar: Thường được dùng trong các câu cảm thán hoặc miêu tả ngoại hình.
Example: 他的衣衫破旧不堪。
Example pinyin: tā de yī shān pò jiù bù kān 。
Tiếng Việt: Quần áo của anh ấy rách nát không thể tả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áo quần (nhấn mạnh vẻ ngoài)
Nghĩa phụ
English
Clothes (emphasizing appearance)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
单衣;衣服
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!