Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 4621 đến 4650 của 5825 tổng từ

衣食
yī shí
Ăn mặc (ý chỉ cơm áo gạo tiền)
Bổ sung, sửa chữa, vá lại.
补习
bǔ xí
Học thêm, ôn tập bổ sung kiến thức
补充
bǔ chōng
Bổ sung, cung cấp thêm thông tin hoặc vậ...
补品
bǔ pǐn
Thuốc bổ, thực phẩm bổ dưỡng
补牙
bǔ yá
Trám răng, chữa răng
补考
bǔ kǎo
Thi lại, làm bài kiểm tra bù
补课
bǔ kè
Học bù, dạy bù
biǎo
Đồng hồ, bảng biểu (danh từ); thể hiện, ...
表亲
biǎo qīn
Họ hàng bên ngoại (con của cô, dì, chú, ...
shān
Áo sơ mi, áo cánh
chèn
Lớp lót bên trong quần áo; làm nền, làm ...
衰老
shuāi lǎo
Già đi, lão hóa (về tuổi tác hoặc cơ thể...
xiù
Ống tay áo, phần cánh tay của trang phục...
袖口
xiù kǒu
Cổ tay áo, phần cuối ống tay áo
袖珍
xiù zhēn
Nhỏ gọn, bỏ túi
被单
bèi dān
Tấm vải trải giường, thường dùng để đắp ...
被里
bèi lǐ
Phần mặt trong của chăn - phần tiếp xúc ...
liè
Nứt, vỡ, rách.
裂口
liè kǒu
Vết nứt, vết rách.
裂唇
liè chún
Môi bị nứt hoặc hở (do dị tật hoặc tai n...
裂开
liè kāi
Nứt ra, tách ra.
裂果
liè guǒ
Trái cây bị nứt vỏ (do quá trình sinh tr...
裂片
liè piàn
Mảnh vỡ hoặc mảnh nhỏ bị nứt ra từ một v...
裂牙
liè yá
Răng bị nứt hoặc gãy (do tai nạn hoặc bệ...
zhuāng
Đóng gói, trang bị, hoặc ăn mặc; cũng có...
装修
zhuāng xiū
Trang trí, sửa sang nhà cửa hoặc không g...
装置
zhuāng zhì
Thiết bị, lắp đặt (dùng để chỉ các thiết...
装货
zhuāng huò
Chất hàng, xếp hàng lên phương tiện vận ...
装饰
zhuāng shì
Trang trí, vật trang trí hoặc hành động ...

Hiển thị 4621 đến 4650 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...