Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 4621 đến 4650 của 5804 tổng từ

袖口
xiù kǒu
Cổ tay áo, phần cuối ống tay áo
袖珍
xiù zhēn
Nhỏ gọn, bỏ túi
被单
bèi dān
Tấm vải trải giường, thường dùng để đắp ...
被里
bèi lǐ
Phần mặt trong của chăn - phần tiếp xúc ...
liè
Nứt, vỡ ra, tách ra.
裂口
liè kǒu
Vết nứt, vết rách.
裂唇
liè chún
Môi bị nứt hoặc hở (do dị tật hoặc tai n...
裂开
liè kāi
Nứt ra, tách ra.
裂果
liè guǒ
Trái cây bị nứt vỏ (do quá trình sinh tr...
裂片
liè piàn
Mảnh vỡ hoặc mảnh nhỏ bị nứt ra từ một v...
裂牙
liè yá
Răng bị nứt hoặc gãy (do tai nạn hoặc bệ...
zhuāng
Đựng, chứa; trang bị, mặc vào, lắp đặt
装修
zhuāng xiū
Trang trí, sửa chữa (nhà cửa)
装置
zhuāng zhì
Thiết bị, máy móc; lắp đặt
装货
zhuāng huò
Chất hàng, xếp hàng lên phương tiện vận ...
装饰
zhuāng shì
Trang trí, vật trang trí
Sửa chữa, vá lại; bổ sung, tăng cường.
裤头
kù tóu
Phần đỉnh của quần, phần ngang hông của ...
裤筒
kù tǒng
Ống quần, phần ống của quần dài.
裤管
kù guǎn
Ống quần, phần bao quanh chân của quần d...
裤脚
kù jiǎo
Gấu quần, phần cuối của ống quần.
裤腰
kù yāo
Phần lưng quần, phần ôm sát vòng eo của ...
裤腿
kù tuǐ
Ống quần, phần bao quanh chân của quần d...
裤裆
kù dāng
Đũng quần, phần nối giữa hai ống quần ở ...
褒义
bāo yì
Ý nghĩa tích cực, khen ngợi
褶皱
zhě zhòu
Nếp nhăn (thường dùng cho da hoặc vật li...
西式
xī shì
Kiểu phương Tây
西服
xī fú
Áo vest, trang phục kiểu phương Tây
西江
Xī Jiāng
Sông Tây Giang (một con sông lớn ở miền ...
西河
Xī Hé
Sông Tây Hà (tên một con sông ở tỉnh Thi...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...