Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 袖口
Pinyin: xiù kǒu
Meanings: Cổ tay áo, phần cuối ống tay áo, Cuff, the end part of a sleeve., ①袖子的边缘。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 由, 衤, 口
Chinese meaning: ①袖子的边缘。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm tính từ hoặc động từ mô tả trạng thái.
Example: 这件衬衫的袖口有点紧。
Example pinyin: zhè jiàn chèn shān de xiù kǒu yǒu diǎn jǐn 。
Tiếng Việt: Cổ tay áo của chiếc áo sơ mi này hơi chật.

📷 Còng tay dây chuyền cổ điển trên bàn màu xám nhạt, cận cảnh
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cổ tay áo, phần cuối ống tay áo
Nghĩa phụ
English
Cuff, the end part of a sleeve.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
袖子的边缘
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
