Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 裂唇
Pinyin: liè chún
Meanings: Môi bị nứt hoặc hở (do dị tật hoặc tai nạn)., Cleft lip (due to congenital defect or accident)., ①先天性畸形,上唇直着裂开。也叫“兔唇”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 列, 衣, 口, 辰
Chinese meaning: ①先天性畸形,上唇直着裂开。也叫“兔唇”。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh y tế hoặc mô tả tình trạng sức khỏe.
Example: 那个孩子出生时就有裂唇。
Example pinyin: nà ge hái zi chū shēng shí jiù yǒu liè chún 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ sinh ra đã bị môi hở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Môi bị nứt hoặc hở (do dị tật hoặc tai nạn).
Nghĩa phụ
English
Cleft lip (due to congenital defect or accident).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
先天性畸形,上唇直着裂开。也叫“兔唇”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!