Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 补充
Pinyin: bǔ chōng
Meanings: Bổ sung, cung cấp thêm thông tin hoặc vật chất cần thiết., To supplement; provide additional information or resources., ①进一步充实。[例]植物仍在生长,并且补充他们的养料储备。*②补足所缺之物。[例]互相补充。*③用新的增加物来加强或增加(一个组或一群人)。[例]教职员……从学生中补充了人力。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 卜, 衤, 儿, 𠫓
Chinese meaning: ①进一步充实。[例]植物仍在生长,并且补充他们的养料储备。*②补足所缺之物。[例]互相补充。*③用新的增加物来加强或增加(一个组或一群人)。[例]教职员……从学生中补充了人力。
Grammar: Có thể dùng như động từ (e.g., 补充能量 - bổ sung năng lượng) hoặc danh từ (e.g., 需要补充 - cần sự bổ sung).
Example: 我们需要补充一些资料。
Example pinyin: wǒ men xū yào bǔ chōng yì xiē zī liào 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần bổ sung thêm một số tài liệu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bổ sung, cung cấp thêm thông tin hoặc vật chất cần thiết.
Nghĩa phụ
English
To supplement; provide additional information or resources.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
进一步充实。植物仍在生长,并且补充他们的养料储备
补足所缺之物。互相补充
用新的增加物来加强或增加(一个组或一群人)。教职员……从学生中补充了人力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!