Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 袖珍
Pinyin: xiù zhēn
Meanings: Nhỏ gọn, bỏ túi, Miniature, pocket-sized., ①怀藏袖中的小巧之物。引申为小巧或小型的东西。[例]袖珍新汉英词典。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 由, 衤, 㐱, 王
Chinese meaning: ①怀藏袖中的小巧之物。引申为小巧或小型的东西。[例]袖珍新汉英词典。
Grammar: Tính từ, thường đi kèm với danh từ chỉ vật dụng nhỏ gọn.
Example: 这是一本袖珍词典。
Example pinyin: zhè shì yì běn xiù zhēn cí diǎn 。
Tiếng Việt: Đây là một quyển từ điển bỏ túi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhỏ gọn, bỏ túi
Nghĩa phụ
English
Miniature, pocket-sized.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
怀藏袖中的小巧之物。引申为小巧或小型的东西。袖珍新汉英词典
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!