Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 补
Pinyin: bǔ
Meanings: Bổ sung, sửa chữa, vá lại., To supplement, repair, or mend., ①补子。[合]补服;补褂朝珠(补褂清朝官员的正式朝服,青色外褂;上绣方形图案,文官绣鸟,武官绣兽。朝珠,每圈108颗,文官五品以上才准用)。*②补品,促进身体健康的营养品。[例]大补。*③春秋时地名。在今河南省汜水县境。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 卜, 衤
Chinese meaning: ①补子。[合]补服;补褂朝珠(补褂清朝官员的正式朝服,青色外褂;上绣方形图案,文官绣鸟,武官绣兽。朝珠,每圈108颗,文官五品以上才准用)。*②补品,促进身体健康的营养品。[例]大补。*③春秋时地名。在今河南省汜水县境。
Hán Việt reading: bổ
Grammar: Động từ đa nghĩa, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: bổ sung kiến thức, sửa chữa đồ vật...
Example: 补衣服。
Example pinyin: bǔ yī fu 。
Tiếng Việt: Vá quần áo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bổ sung, sửa chữa, vá lại.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bổ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To supplement, repair, or mend.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
补子。补服;补褂朝珠(补褂清朝官员的正式朝服,青色外褂;上绣方形图案,文官绣鸟,武官绣兽。朝珠,每圈108颗,文官五品以上才准用)
补品,促进身体健康的营养品。大补
春秋时地名。在今河南省汜水县境
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!