Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chèn

Meanings: Lớp lót bên trong quần áo; làm nền, làm nổi bật cái khác., Lining inside clothes; to set off, make something stand out., ①近身衣,内衣:衬衫。衬裤。*②在里面再托上一层:衬绒。衬砌。*③搭配上别的东西:衬托。陪衬。映衬。*④附在衣裳某一部分里面的纺织品:领衬儿。袖衬儿。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 寸, 衤

Chinese meaning: ①近身衣,内衣:衬衫。衬裤。*②在里面再托上一层:衬绒。衬砌。*③搭配上别的东西:衬托。陪衬。映衬。*④附在衣裳某一部分里面的纺织品:领衬儿。袖衬儿。

Hán Việt reading: sấn

Grammar: Có thể là danh từ (lớp lót) hoặc động từ (làm nổi bật).

Example: 衬衣。

Example pinyin: chèn yī 。

Tiếng Việt: Áo lót.

chèn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lớp lót bên trong quần áo; làm nền, làm nổi bật cái khác.

sấn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Lining inside clothes; to set off, make something stand out.

近身衣,内衣

衬衫。衬裤

在里面再托上一层

衬绒。衬砌

搭配上别的东西

衬托。陪衬。映衬

附在衣裳某一部分里面的纺织品

领衬儿。袖衬儿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

衬 (chèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung