Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 裂开

Pinyin: liè kāi

Meanings: Nứt ra, tách ra., To crack open, split apart., ①采摘花卉。*②比喻选择华丽的辞藻。[出处]南朝·梁·简文帝《东飞伯劳歌》“谁家总角歧路阴,裁红点翠愁人心。”[例]乐府初翻新谱,漫~,闲题金缕。——宋·陆游《真珠帘》词。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 列, 衣, 一, 廾

Chinese meaning: ①采摘花卉。*②比喻选择华丽的辞藻。[出处]南朝·梁·简文帝《东飞伯劳歌》“谁家总角歧路阴,裁红点翠愁人心。”[例]乐府初翻新谱,漫~,闲题金缕。——宋·陆游《真珠帘》词。

Grammar: Động từ bổ nghĩa cho sự vật bị nứt hoặc tách rời. Thường kết hợp với nguyên nhân phía trước.

Example: 地面因为地震而裂开。

Example pinyin: dì miàn yīn wèi dì zhèn ér liè kāi 。

Tiếng Việt: Mặt đất bị nứt ra do động đất.

裂开
liè kāi
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nứt ra, tách ra.

To crack open, split apart.

采摘花卉

比喻选择华丽的辞藻。[出处]南朝·梁·简文帝《东飞伯劳歌》“谁家总角歧路阴,裁红点翠愁人心。”乐府初翻新谱,漫~,闲题金缕。——宋·陆游《真珠帘》词

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

裂开 (liè kāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung