Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 补课

Pinyin: bǔ kè

Meanings: Học bù, dạy bù, To make up for lost classes., ①补学或补教所学的课程;比喻事情做得不完善而补做。[例]老师利用休息时间给学生补课。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 卜, 衤, 果, 讠

Chinese meaning: ①补学或补教所学的课程;比喻事情做得不完善而补做。[例]老师利用休息时间给学生补课。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục.

Example: 因为生病缺课,他需要补课。

Example pinyin: yīn wéi shēng bìng quē kè , tā xū yào bǔ kè 。

Tiếng Việt: Vì bị bệnh mà nghỉ học, anh ấy cần học bù.

补课
bǔ kè
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Học bù, dạy bù

To make up for lost classes.

补学或补教所学的课程;比喻事情做得不完善而补做。老师利用休息时间给学生补课

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...