Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衣食
Pinyin: yī shí
Meanings: Ăn mặc (ý chỉ cơm áo gạo tiền), Food and clothing (basic necessities of life), ①衣服和食物,泛指各种基本生活资料。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亠, 𧘇, 人, 良
Chinese meaning: ①衣服和食物,泛指各种基本生活资料。
Grammar: Từ ghép danh từ, thường dùng trong thành ngữ hoặc văn nói miêu tả nhu cầu cơ bản.
Example: 衣食无忧。
Example pinyin: yī shí wú yōu 。
Tiếng Việt: Không lo về cái ăn cái mặc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn mặc (ý chỉ cơm áo gạo tiền)
Nghĩa phụ
English
Food and clothing (basic necessities of life)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
衣服和食物,泛指各种基本生活资料
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!