Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 被里

Pinyin: bèi lǐ

Meanings: Phần mặt trong của chăn - phần tiếp xúc trực tiếp với cơ thể người., The inner side of a quilt – the part that directly touches the body., ①被子贴身盖的一面。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 皮, 衤, 一, 甲

Chinese meaning: ①被子贴身盖的一面。

Grammar: Danh từ chỉ bộ phận của vật dụng cụ thể (chăn). Thường được sử dụng kèm theo tính từ miêu tả chất liệu hoặc độ mềm mịn.

Example: 这条被子的被里很柔软。

Example pinyin: zhè tiáo bèi zi de bèi lǐ hěn róu ruǎn 。

Tiếng Việt: Phần mặt trong của cái chăn này rất mềm mại.

被里
bèi lǐ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần mặt trong của chăn - phần tiếp xúc trực tiếp với cơ thể người.

The inner side of a quilt – the part that directly touches the body.

被子贴身盖的一面

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...