Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 3331 đến 3360 của 5804 tổng từ

浑话
húnhuà
Lời nói bậy, lời lẽ hỗn xược.
浑身上下
húnshēn shàngxià
Khắp người, từ đầu đến chân.
浓厚
nóng hòu
Rất đậm, sâu sắc, nồng nàn
浓妆
nóngzhuāng
Trang điểm đậm.
浓密
nóngmì
Dày đặc, rậm rạp (thường dùng cho tóc, r...
làng
Sóng (trong nước); phóng túng
浪子
làng zǐ
Người con trai bất hảo, lãng tử, thường ...
Nổi lên, trôi nổi trên bề mặt nước.
浮动
fú dòng
Di chuyển hoặc thay đổi không ổn định; d...
Tắm, ngâm mình
浴室
yù shì
Phòng tắm.
浴巾
yù jīn
Khăn tắm, dùng để lau khô sau khi tắm.
海带
hǎi dài
Rong biển, loại thực vật biển được dùng ...
海底
hǎi dǐ
Đáy biển, phần dưới cùng của đại dương.
海报
hǎi bào
Áp phích quảng cáo hoặc thông báo được d...
海棠
hǎi táng
Cây hải đường, một loài hoa cảnh đẹp thư...
海波
hǎi bō
Sóng biển, chỉ những đợt sóng trên mặt b...
海滩
hǎi tān
Bãi biển, vùng cát hoặc sỏi nằm dọc bờ b...
海螺
hǎi luó
Ốc biển
海蟹
hǎi xiè
Cua biển
海豚
hǎi tún
Cá heo
海豹
hǎi bào
Hải cẩu
海鲜
hǎi xiān
Hải sản, các loại thực phẩm lấy từ biển ...
消化
xiāo huà
Tiêu hóa (quá trình cơ thể xử lý thức ăn...
消化不良
xiāo huà bù liáng
Rối loạn tiêu hóa, khó tiêu.
涎沫
xián mò
Nước bọt, nước miếng (thường mang sắc th...
涤纶
dí lún
Polyester, một loại vải tổng hợp.
润泽
rùn zé
Âm ẩm, tươi tốt hoặc được bồi dưỡng đầy ...
润湿
rùn shī
Làm ẩm ướt, làm cho dịu mát.
润滑
rùn huá
Bôi trơn, làm cho trơn trượt dễ dàng hơn...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...