Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 3331 đến 3360 của 5825 tổng từ

流传
liú chuán
Lưu truyền, lan truyền một thông tin, câ...
流利
liú lì
Lưu loát, thành thạo (thường dùng để nói...
流感
liú gǎn
Cúm, bệnh truyền nhiễm do virus gây ra.
流星
liú xīng
Sao băng, hiện tượng thiên văn khi có vậ...
流氓
liú máng
Kẻ du côn, kẻ vô lại, người có hành vi k...
流量
liú liàng
Lượng nước chảy qua một khu vực nào đó (...
浅水
qiǎn shuǐ
Nước nông (không sâu).
浇水
jiāo shuǐ
Tưới nước (cho cây cối, vườn tược...).
Đo lường, kiểm tra, đánh giá
测试
cè shì
Kiểm tra, thử nghiệm.
测量
cè liáng
Đo đạc, tính toán kích thước, khoảng các...
浑蛋
húndàn
Kẻ vô lại, kẻ ngốc nghếch hoặc khó ưa.
浑话
húnhuà
Lời nói bậy, lời lẽ hỗn xược.
浑身上下
húnshēn shàngxià
Khắp người, từ đầu đến chân.
浓厚
nónghòu
Đậm đặc, dày đặc (dùng cho cảm xúc, hươn...
浓妆
nóngzhuāng
Trang điểm đậm.
浓密
nóngmì
Dày đặc, rậm rạp (thường dùng cho tóc, r...
làng
Sóng (trên mặt nước).
浪子
làng zǐ
Người con trai bất hảo, lãng tử, thường ...
Nổi trên mặt nước hoặc bề mặt chất lỏng
浮动
fú dòng
Di chuyển hoặc thay đổi không ổn định; d...
Tắm, ngâm mình
浴室
yù shì
Phòng tắm, nơi để tắm rửa.
浴巾
yù jīn
Khăn tắm, dùng để lau khô sau khi tắm.
海带
hǎi dài
Rong biển, loại thực vật biển được dùng ...
海底
hǎi dǐ
Đáy biển, phần dưới cùng của biển.
海报
hǎi bào
Áp phích, tờ quảng cáo lớn thường được t...
海棠
hǎi táng
Cây hải đường, một loài hoa cảnh đẹp thư...
海波
hǎi bō
Sóng biển, chỉ những đợt sóng trên mặt b...
海滩
hǎitān
Bãi biển, nơi tiếp giáp giữa đất liền và...

Hiển thị 3331 đến 3360 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...