Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浓妆

Pinyin: nóngzhuāng

Meanings: Trang điểm đậm., Heavy makeup., ①华美的妆饰;浓艳的妆饰。[例]浓妆艳抹。[例]浓妆淡抹总相宜。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 农, 氵, 丬, 女

Chinese meaning: ①华美的妆饰;浓艳的妆饰。[例]浓妆艳抹。[例]浓妆淡抹总相宜。

Grammar: Danh từ, thường đi kèm với động từ chỉ hành động trang điểm.

Example: 她今天化了浓妆,看起来非常不同。

Example pinyin: tā jīn tiān huà le nóng zhuāng , kàn qǐ lái fēi cháng bù tóng 。

Tiếng Việt: Hôm nay cô ấy trang điểm đậm, trông rất khác.

浓妆
nóngzhuāng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trang điểm đậm.

Heavy makeup.

华美的妆饰;浓艳的妆饰。浓妆艳抹。浓妆淡抹总相宜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

浓妆 (nóngzhuāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung