Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 测试

Pinyin: cè shì

Meanings: Kiểm tra, thử nghiệm., To test or examine., ①测定、检查、试验。[例]测试手表的精确度。*②测验;考试。[例]进行专业测试。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 则, 氵, 式, 讠

Chinese meaning: ①测定、检查、试验。[例]测试手表的精确度。*②测验;考试。[例]进行专业测试。

Grammar: Động từ phổ biến, có thể áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.

Example: 我们需要测试新产品的性能。

Example pinyin: wǒ men xū yào cè shì xīn chǎn pǐn de xìng néng 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần kiểm tra hiệu suất của sản phẩm mới.

测试
cè shì
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểm tra, thử nghiệm.

To test or examine.

测定、检查、试验。测试手表的精确度

测验;考试。进行专业测试

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

测试 (cè shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung