Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 流感
Pinyin: liú gǎn
Meanings: Cúm, bệnh truyền nhiễm do virus gây ra., Influenza, an infectious disease caused by a virus., ①“流行性感冒”的简称。由流感病毒引起的急性呼吸道传染病,患者发烧,头疼,畏寒,全身酸痛,咽喉发炎,有时恶心、呕吐。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 㐬, 氵, 咸, 心
Chinese meaning: ①“流行性感冒”的简称。由流感病毒引起的急性呼吸道传染病,患者发烧,头疼,畏寒,全身酸痛,咽喉发炎,有时恶心、呕吐。
Grammar: Là danh từ, thường xuất hiện cùng các động từ như 得 (mắc bệnh), 预防 (phòng ngừa)...
Example: 冬天容易得流感。
Example pinyin: dōng tiān róng yì dé liú gǎn 。
Tiếng Việt: Mùa đông dễ mắc cúm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cúm, bệnh truyền nhiễm do virus gây ra.
Nghĩa phụ
English
Influenza, an infectious disease caused by a virus.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“流行性感冒”的简称。由流感病毒引起的急性呼吸道传染病,患者发烧,头疼,畏寒,全身酸痛,咽喉发炎,有时恶心、呕吐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!