Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 测量
Pinyin: cè liáng
Meanings: Đo đạc, tính toán kích thước, khoảng cách, diện tích..., To measure, calculate dimensions, distance, area..., ①用仪器测定地形、物体位置或温度、速度、功能等物理量。[例]测量橱柜的深度、高度和宽度。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 则, 氵, 旦, 里
Chinese meaning: ①用仪器测定地形、物体位置或温度、速度、功能等物理量。[例]测量橱柜的深度、高度和宽度。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ chỉ đối tượng được đo phía sau (长度, 面积...).
Example: 我们需要测量一下房间的面积。
Example pinyin: wǒ men xū yào cè liáng yí xià fáng jiān de miàn jī 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần đo diện tích của căn phòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đo đạc, tính toán kích thước, khoảng cách, diện tích...
Nghĩa phụ
English
To measure, calculate dimensions, distance, area...
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用仪器测定地形、物体位置或温度、速度、功能等物理量。测量橱柜的深度、高度和宽度
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!