Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浮
Pinyin: fú
Meanings: Nổi trên mặt nước hoặc bề mặt chất lỏng, To float on the surface of water or liquid, ①疏松细碎的土。[例]壤土之次曰五浮。——《管子》。*②通“瓠”(hú)。葫芦。[例]百人抗浮,不若一人挈而趋。——《淮南子》。*③通“蜉”。虫名。[例]浮游有殷。——《大戴礼·夏小正》。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 孚, 氵
Chinese meaning: ①疏松细碎的土。[例]壤土之次曰五浮。——《管子》。*②通“瓠”(hú)。葫芦。[例]百人抗浮,不若一人挈而趋。——《淮南子》。*③通“蜉”。虫名。[例]浮游有殷。——《大戴礼·夏小正》。
Hán Việt reading: phù
Grammar: Động từ một âm tiết, thường được dùng với nghĩa đen (nổi trên mặt nước) hoặc nghĩa bóng (nổi lên, hiện ra).
Example: 木头会浮在水面上。
Example pinyin: mù tou huì fú zài shuǐ miàn shàng 。
Tiếng Việt: Gỗ sẽ nổi trên mặt nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nổi trên mặt nước hoặc bề mặt chất lỏng
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phù
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To float on the surface of water or liquid
Nghĩa tiếng trung
中文释义
疏松细碎的土。壤土之次曰五浮。——《管子》
通“瓠”(hú)。葫芦。百人抗浮,不若一人挈而趋。——《淮南子》
通“蜉”。虫名。浮游有殷。——《大戴礼·夏小正》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!