Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 海棠

Pinyin: hǎi táng

Meanings: Cây hải đường, một loài hoa cảnh đẹp thường được trồng trong vườn., Crabapple, a beautiful ornamental flower commonly planted in gardens., ①即海棠树,落叶乔木,卵形叶,开淡红或白花,结红、黄色球形果,酸甜可食。*②该植物所结果实。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 每, 氵, 木

Chinese meaning: ①即海棠树,落叶乔木,卵形叶,开淡红或白花,结红、黄色球形果,酸甜可食。*②该植物所结果实。

Grammar: Là danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh miêu tả thiên nhiên hoặc làm đẹp không gian sống.

Example: 院子里的海棠花开得正艳。

Example pinyin: yuàn zi lǐ de hǎi táng huā kāi dé zhèng yàn 。

Tiếng Việt: Hoa hải đường trong sân đang nở rực rỡ.

海棠
hǎi táng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây hải đường, một loài hoa cảnh đẹp thường được trồng trong vườn.

Crabapple, a beautiful ornamental flower commonly planted in gardens.

即海棠树,落叶乔木,卵形叶,开淡红或白花,结红、黄色球形果,酸甜可食

该植物所结果实

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...