Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浪
Pinyin: làng
Meanings: Sóng (trên mặt nước)., Wave (on the water surface)., ①逛,无事到处遛。[合]他没事到处浪;浪走(无目的胡乱走);浪跄(走路不稳);浪迹萍踪(四方漫游,行踪无定)。*②勾引,劝……发生性关系。[合]浪汉(挑逗男人)。*③[方言]敞开,亮出来。[例]接着是家家都“浪山头”了。——茅盾《春蚕》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 氵, 良
Chinese meaning: ①逛,无事到处遛。[合]他没事到处浪;浪走(无目的胡乱走);浪跄(走路不稳);浪迹萍踪(四方漫游,行踪无定)。*②勾引,劝……发生性关系。[合]浪汉(挑逗男人)。*③[方言]敞开,亮出来。[例]接着是家家都“浪山头”了。——茅盾《春蚕》。
Hán Việt reading: lãng
Grammar: Danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên, thường được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến biển hoặc sông.
Example: 海上的浪很大。
Example pinyin: hǎi shàng de làng hěn dà 。
Tiếng Việt: Sóng trên biển rất lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sóng (trên mặt nước).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lãng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Wave (on the water surface).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
逛,无事到处遛。他没事到处浪;浪走(无目的胡乱走);浪跄(走路不稳);浪迹萍踪(四方漫游,行踪无定)
勾引,劝……发生性关系。浪汉(挑逗男人)
[方言]敞开,亮出来。接着是家家都“浪山头”了。——茅盾《春蚕》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!