Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 331 đến 360 của 5825 tổng từ

优势
yōu shì
Lợi thế, ưu điểm vượt trội so với đối th...
优秀
yōu xiù
Xuất sắc, giỏi giang.
优美
yōu měi
Đẹp đẽ, thanh tao.
优良
yōu liáng
Tốt, chất lượng cao.
伙子
huǒ zi
Chàng trai trẻ, thanh niên
伙房
huǒ fáng
Nhà bếp, nơi nấu ăn
伙食
huǒ shí
Thức ăn, bữa ăn, chế độ ăn uống
会合
huì hé
Gặp gỡ, tụ họp tại một điểm
会宁
Huì níng
Hội Ninh - Tên một địa danh tại tỉnh Cam...
会见
huì jiàn
Gặp mặt, tiếp kiến ai đó
会计
kuài jì
Kế toán
会谈
huì tán
Cuộc đàm phán, thảo luận chính thức
会费
huì fèi
Phí tham gia hội nhóm, phí thành viên
会集
huì jí
Tụ họp lại, nhóm lại một chỗ.
会餐
huì cān
Ăn cơm cùng nhau trong dịp tụ họp.
伟人
wěi rén
Người vĩ đại, nhân vật lịch sử nổi tiếng...
chuán
Truyền đạt, truyền lại; lan truyền.
传染
chuán rǎn
Lây lan bệnh tật, cảm xúc hoặc hành vi t...
传票
chuán piào
Giấy triệu tập của tòa án.
传言
chuán yán
Tin tức hoặc lời đồn được truyền miệng.
传记
chuán jì
Tiểu sử, truyện kể về cuộc đời một người...
传递
chuán dì
Truyền đạt, chuyển tiếp
伤心
shāng xīn
Buồn bã, đau lòng
伤疤
shāng bā
Sẹo, vết thương đã lành
伯母
bó mǔ
Mẹ chồng hoặc mẹ vợ
伯父
bó fù
Bác trai, anh của cha hoặc mẹ
bàn
Bạn đồng hành, người đi cùng; làm bạn, đ...
伴侣
bàn lǚ
Người bạn đời, bạn đồng hành, hoặc ai đó...
伴郎
bàn láng
Phù rể (trong lễ cưới)
伸头
shēn tóu
Thò đầu ra (thường để nhìn xung quanh).

Hiển thị 331 đến 360 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...