Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 331 đến 360 của 5804 tổng từ

优势
yōu shì
Lợi thế, ưu thế vượt trội.
优秀
yōu xiù
Xuất sắc, giỏi giang.
优美
yōu měi
Ưu mỹ, đẹp đẽ, thanh nhã.
优良
yōu liáng
Tốt đẹp, xuất sắc, chất lượng cao.
伙子
huǒ zi
Chàng trai trẻ, thanh niên
伙房
huǒ fáng
Nhà bếp, nơi nấu ăn
伙食
huǒ shí
Thức ăn, bữa ăn hằng ngày.
会合
huì hé
Gặp gỡ, tụ họp tại một điểm
会宁
Huì níng
Hội Ninh - Tên một địa danh tại tỉnh Cam...
会见
huì jiàn
Gặp gỡ, tiếp kiến
会计
kuài jì
Kế toán
会谈
huì tán
Hội đàm, thảo luận
会费
huì fèi
Phí tham gia hội nhóm, phí thành viên
会集
huì jí
Tụ họp lại, nhóm lại một chỗ.
会餐
huì cān
Ăn cơm cùng nhau trong dịp tụ họp.
伟人
wěi rén
Người vĩ đại, nhân vật lịch sử nổi tiếng...
chuán
Truyền đạt, truyền tin, lan truyền cái g...
传染
chuán rǎn
Lây lan bệnh tật từ người này sang người...
传票
chuán piào
Giấy triệu tập của tòa án.
传言
chuán yán
Những lời đồn đại, tin tức lan truyền rộ...
传记
zhuàn jì
Tiểu sử, tài liệu kể về cuộc đời và sự n...
传递
chuán dì
Truyền đạt, chuyển giao thông tin hoặc v...
伤心
shāng xīn
Buồn rầu, đau lòng
伤疤
shāng bā
Sẹo, vết thương đã lành
伯母
bó mǔ
Bác gái (vợ của anh em bố)
伯父
bó fù
Bác trai (anh em của bố)
bàn
Đồng hành, đi cùng; bạn đồng hành
伴侣
bàn lǚ
Người bạn đời, người phối ngẫu
伴郎
bàn láng
Phù rể (trong lễ cưới)
伸头
shēn tóu
Thò đầu ra (thường để nhìn xung quanh).

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...