Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伟人
Pinyin: wěi rén
Meanings: Người vĩ đại, nhân vật lịch sử nổi tiếng., Great person, historical figure., ①功绩卓著受人尊敬的人。[例]一代伟人。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 亻, 韦, 人
Chinese meaning: ①功绩卓著受人尊敬的人。[例]一代伟人。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, tôn vinh cá nhân kiệt xuất.
Example: 孙中山是一位伟人。
Example pinyin: sūn zhōng shān shì yí wèi wěi rén 。
Tiếng Việt: Tôn Trung Sơn là một vĩ nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người vĩ đại, nhân vật lịch sử nổi tiếng.
Nghĩa phụ
English
Great person, historical figure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
功绩卓著受人尊敬的人。一代伟人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!