Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 会集
Pinyin: huì jí
Meanings: Tụ họp lại, nhóm lại một chỗ., To gather together, to assemble., ①聚集。[例]鸣锣会集。——《广东军务记》。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 云, 人, 木, 隹
Chinese meaning: ①聚集。[例]鸣锣会集。——《广东军务记》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, miêu tả hành động tập trung.
Example: 大家在广场上会集。
Example pinyin: dà jiā zài guǎng chǎng shàng huì jí 。
Tiếng Việt: Mọi người tụ họp tại quảng trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tụ họp lại, nhóm lại một chỗ.
Nghĩa phụ
English
To gather together, to assemble.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
聚集。鸣锣会集。——《广东军务记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!