Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伯父
Pinyin: bó fù
Meanings: Bác trai, anh của cha hoặc mẹ, Uncle, elder brother of one’s father or mother, ①父亲的哥哥。*②称呼和父亲同辈而年长的男子。*③古代天子称同姓诸侯。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 亻, 白, 乂, 八
Chinese meaning: ①父亲的哥哥。*②称呼和父亲同辈而年长的男子。*③古代天子称同姓诸侯。
Grammar: Danh từ chỉ người thân trong gia đình, thuộc thế hệ cha mẹ.
Example: 我的伯父住在乡下。
Example pinyin: wǒ de bó fù zhù zài xiāng xià 。
Tiếng Việt: Bác tôi sống ở quê.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bác trai, anh của cha hoặc mẹ
Nghĩa phụ
English
Uncle, elder brother of one’s father or mother
Nghĩa tiếng trung
中文释义
父亲的哥哥
称呼和父亲同辈而年长的男子
古代天子称同姓诸侯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!