Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 会谈

Pinyin: huì tán

Meanings: Cuộc đàm phán, thảo luận chính thức, Talks, formal discussions., ①双方或多方共同进行的商谈。[例]双边会谈。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 云, 人, 炎, 讠

Chinese meaning: ①双方或多方共同进行的商谈。[例]双边会谈。

Example: 双方进行了友好会谈。

Example pinyin: shuāng fāng jìn xíng le yǒu hǎo huì tán 。

Tiếng Việt: Hai bên đã tiến hành thảo luận thân thiện.

会谈
huì tán
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuộc đàm phán, thảo luận chính thức

Talks, formal discussions.

双方或多方共同进行的商谈。双边会谈

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

会谈 (huì tán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung