Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 会费

Pinyin: huì fèi

Meanings: Phí tham gia hội nhóm, phí thành viên, Membership fee, participation fee., ①为支付开支,对一个团体的成员征收的金额。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 云, 人, 弗, 贝

Chinese meaning: ①为支付开支,对一个团体的成员征收的金额。

Example: 每个会员都需要缴纳会费。

Example pinyin: měi gè huì yuán dōu xū yào jiǎo nà huì fèi 。

Tiếng Việt: Mỗi thành viên đều cần đóng phí hội viên.

会费
huì fèi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phí tham gia hội nhóm, phí thành viên

Membership fee, participation fee.

为支付开支,对一个团体的成员征收的金额

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

会费 (huì fèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung