Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伤心
Pinyin: shāng xīn
Meanings: Buồn bã, đau lòng, Sad, heartbroken, ①心里非常痛苦。[例]别为这事伤心。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: 亻, 力, 𠂉, 心
Chinese meaning: ①心里非常痛苦。[例]别为这事伤心。
Grammar: Có thể đứng độc lập làm vị ngữ hoặc bổ ngữ. Thường kết hợp với các trạng từ như 很 (rất), 非常 (cực kỳ).
Example: 听到这个消息,她非常伤心。
Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā fēi cháng shāng xīn 。
Tiếng Việt: Nghe tin này, cô ấy rất đau lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buồn bã, đau lòng
Nghĩa phụ
English
Sad, heartbroken
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心里非常痛苦。别为这事伤心
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!