Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 2401 đến 2430 của 5825 tổng từ

抽穗
chōu suì
Ra hoa (ở cây lúa hoặc ngũ cốc)
抽筋
chōu jīn
Co giật cơ bắp (chuột rút)
抽缩
chōu suō
Co rút, thu nhỏ lại
抽考
chōu kǎo
Kiểm tra ngẫu nhiên, sát hạch không báo ...
抽芽
chōu yá
Nảy mầm, đâm chồi
抽苔
chōu tái
Ra ngồng (cây cỏ hoặc rau phát triển thâ...
抽调
chōu diào
Điều động, rút người hoặc tài nguyên khỏ...
抽身
chōu shēn
Thoát thân, rút lui khỏi một tình huống ...
担任
dān rèn
Đảm nhận, giữ chức vụ hoặc trách nhiệm n...
担保
dān bǎo
Bảo đảm, cam đoan rằng điều gì đó sẽ xảy...
担心
dān xīn
Lo lắng, sợ hãi điều gì đó sẽ xảy ra.
担架
dān jià
Cáng cứu thương, dùng để khiêng người bệ...
chāi
Tháo dỡ, phá bỏ; mở thư.
拇战
mǔ zhàn
Trò chơi oẳn tù tì bằng ngón tay cái.
拈香
niān xiāng
Thắp hương (thường trong nghi lễ tôn giá...
拉丁美洲
lā dīng měi zhōu
Châu Mỹ Latin, khu vực Trung và Nam Mỹ n...
拉伸
lā shēn
Kéo căng ra hoặc duỗi dài một vật nào đó...
拉力
lā lì
Sức kéo hoặc lực kéo.
拉开
lā kāi
Kéo ra hoặc mở rộng khoảng cách giữa hai...
拉索
lā suǒ
Cáp, dây cáp, thường dùng để nâng đỡ hoặ...
拉网
lā wǎng
Kéo lưới (đánh bắt cá); hoặc chỉ hoạt độ...
拉长
lā cháng
Kéo dài ra, tăng chiều dài của một vật g...
pāo
Ném, quăng, bỏ đi thứ gì đó.
bàn
Trộn đều, khuấy đều.
拌和
bàn huo
Trộn đều, hòa lẫn các nguyên liệu với nh...
拍子
pāi zi
Nhịp điệu, nhịp trong âm nhạc; cũng có t...
拍打
pāi dǎ
Vỗ, đập nhẹ (thường dùng để miêu tả hành...
拍掌
pāi zhǎng
Vỗ tay (thể hiện sự tán thưởng hoặc khen...
拐弯
guǎi wān
Rẽ, quẹo (khi di chuyển sang hướng khác)
拐杖
guǎi zhàng
Cái gậy chống (dùng để hỗ trợ đi lại).

Hiển thị 2401 đến 2430 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...