Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 2401 đến 2430 của 5804 tổng từ

担任
dān rèn
Đảm nhiệm, giữ chức vụ hoặc vai trò
担保
dān bǎo
Bảo đảm, cam kết đảm bảo cho ai/cái gì
担心
dān xīn
Lo lắng, sợ hãi điều gì xảy ra
担架
dān jià
Cáng cứu thương, dùng để khiêng người bệ...
chāi
Tháo dỡ, phá bỏ
拇战
mǔ zhàn
Trò chơi oẳn tù tì bằng ngón tay cái.
拈香
niān xiāng
Thắp hương (thường trong nghi lễ tôn giá...
拉丁美洲
lā dīng měi zhōu
Châu Mỹ Latin, khu vực Trung và Nam Mỹ n...
拉伸
lā shēn
Kéo căng ra hoặc duỗi dài một vật nào đó...
拉力
lā lì
Sức kéo hoặc lực kéo.
拉开
lā kāi
Kéo ra, mở ra (cửa, rèm, khoảng cách...)...
拉索
lā suǒ
Cáp, dây cáp, thường dùng để nâng đỡ hoặ...
拉网
lā wǎng
Kéo lưới (đánh bắt cá); hoặc chỉ hoạt độ...
拉长
lā cháng
Kéo dài ra, tăng chiều dài của một vật g...
pāo
Ném, quăng, bỏ đi thứ gì đó.
bàn
Trộn, đảo đều
拌和
bàn huo
Trộn đều, hòa lẫn các nguyên liệu với nh...
拍子
pāi zi
Nhịp điệu, nhịp trong âm nhạc; cũng có t...
拍打
pāi dǎ
Vỗ, đập nhẹ (thường dùng để miêu tả hành...
拍掌
pāi zhǎng
Vỗ tay (thể hiện sự tán thưởng hoặc khen...
拐弯
guǎi wān
Rẽ, quẹo
拐杖
guǎi zhàng
Gậy chống
拐棍
guǎi gùn
Gậy chống (thường bằng gỗ hoặc vật liệu ...
拐棒
guǎi bàng
Gậy chống (cách gọi ít phổ biến hơn của ...
拒付
jù fù
Từ chối thanh toán.
拒收
jù shōu
Từ chối nhận hàng hoặc thư từ.
拓地
tuò dì
Mở rộng diện tích đất đai.
拓宽
tuò kuān
Mở rộng (không gian, phạm vi...)
拓展
tuò zhǎn
Mở rộng, phát triển thêm (phạm vi hoạt đ...
Nhổ ra, rút ra (ví dụ: nhổ cây, rút kiếm...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...