Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拉伸
Pinyin: lā shēn
Meanings: Kéo căng ra hoặc duỗi dài một vật nào đó., To stretch or elongate something., ①牵拉伸展。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 扌, 立, 亻, 申
Chinese meaning: ①牵拉伸展。
Grammar: Động từ mô tả hành động cụ thể, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng bị kéo căng (ví dụ: 拉伸肌肉 - kéo căng cơ).
Example: 运动前要先做拉伸动作。
Example pinyin: yùn dòng qián yào xiān zuò lā shēn dòng zuò 。
Tiếng Việt: Trước khi tập thể dục cần làm các động tác kéo căng cơ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kéo căng ra hoặc duỗi dài một vật nào đó.
Nghĩa phụ
English
To stretch or elongate something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
牵拉伸展
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!