Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抽筋

Pinyin: chōu jīn

Meanings: Co giật cơ bắp (chuột rút), Muscle cramp or spasm, ①(口)∶肌肉痉挛。[例]他的腿开始抽筋了。*②抽掉筋。[例]扒皮抽筋。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 扌, 由, 竹, 肋

Chinese meaning: ①(口)∶肌肉痉挛。[例]他的腿开始抽筋了。*②抽掉筋。[例]扒皮抽筋。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh sức khỏe hoặc y tế.

Example: 他因为运动过度而导致腿部抽筋。

Example pinyin: tā yīn wèi yùn dòng guò dù ér dǎo zhì tuǐ bù chōu jīn 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị chuột rút ở chân do tập luyện quá mức.

抽筋
chōu jīn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Co giật cơ bắp (chuột rút)

Muscle cramp or spasm

(口)∶肌肉痉挛。他的腿开始抽筋了

抽掉筋。扒皮抽筋

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抽筋 (chōu jīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung