Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抽穗
Pinyin: chōu suì
Meanings: Ra hoa (ở cây lúa hoặc ngũ cốc), To flower (in rice or cereal plants), ①植物吐穗;长出穗子。[例]扬花抽穗。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 扌, 由, 惠, 禾
Chinese meaning: ①植物吐穗;长出穗子。[例]扬花抽穗。
Grammar: Động từ hai âm tiết, chuyên dùng để mô tả quá trình sinh trưởng của cây trồng.
Example: 稻田里的水稻已经开始抽穗了。
Example pinyin: dào tián lǐ de shuǐ dào yǐ jīng kāi shǐ chōu suì le 。
Tiếng Việt: Lúa trong đồng ruộng đã bắt đầu ra hoa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ra hoa (ở cây lúa hoặc ngũ cốc)
Nghĩa phụ
English
To flower (in rice or cereal plants)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
植物吐穗;长出穗子。扬花抽穗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!