Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拉长
Pinyin: lā cháng
Meanings: Kéo dài ra, tăng chiều dài của một vật gì đó., To stretch or increase the length of something., ①使延伸或延长。[例]拉长玻璃丝或玻璃纤维。*②在音乐中不适当地或单调地拖长。[例]拉长她的花腔以讨好听众。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 扌, 立, 长
Chinese meaning: ①使延伸或延长。[例]拉长玻璃丝或玻璃纤维。*②在音乐中不适当地或单调地拖长。[例]拉长她的花腔以讨好听众。
Grammar: Động từ, thường miêu tả hành động vật lý.
Example: 他用力拉长橡皮筋。
Example pinyin: tā yòng lì lā cháng xiàng pí jīn 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng sức kéo dài dây thun.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kéo dài ra, tăng chiều dài của một vật gì đó.
Nghĩa phụ
English
To stretch or increase the length of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使延伸或延长。拉长玻璃丝或玻璃纤维
在音乐中不适当地或单调地拖长。拉长她的花腔以讨好听众
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!