Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拇战

Pinyin: mǔ zhàn

Meanings: Trò chơi oẳn tù tì bằng ngón tay cái., A thumb-based game similar to rock-paper-scissors., ①酒令的一种,也叫“划拳”、“豁拳”。因划拳时常用拇指,故称。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 扌, 母, 占, 戈

Chinese meaning: ①酒令的一种,也叫“划拳”、“豁拳”。因划拳时常用拇指,故称。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 孩子们喜欢玩拇战。

Example pinyin: hái zi men xǐ huan wán mǔ zhàn 。

Tiếng Việt: Trẻ em thích chơi oẳn tù tì bằng ngón tay cái.

拇战
mǔ zhàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trò chơi oẳn tù tì bằng ngón tay cái.

A thumb-based game similar to rock-paper-scissors.

酒令的一种,也叫“划拳”、“豁拳”。因划拳时常用拇指,故称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拇战 (mǔ zhàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung