Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抽考

Pinyin: chōu kǎo

Meanings: Kiểm tra ngẫu nhiên, sát hạch không báo trước, Random inspection or unannounced examination, ①抽查性地考试;抽出部分人或某科目进行考试。[例]在几个中学的初二学生中举行抽考,我校成绩优良。[例]这次代数抽考,得满分的超过一半。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 扌, 由, 丂, 耂

Chinese meaning: ①抽查性地考试;抽出部分人或某科目进行考试。[例]在几个中学的初二学生中举行抽考,我校成绩优良。[例]这次代数抽考,得满分的超过一半。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong môi trường giáo dục hoặc quản lý.

Example: 学校偶尔会对学生进行抽考。

Example pinyin: xué xiào ǒu ěr huì duì xué shēng jìn xíng chōu kǎo 。

Tiếng Việt: Trường học đôi khi tổ chức kiểm tra bất ngờ đối với học sinh.

抽考 - chōu kǎo
抽考
chōu kǎo

📷 Đội ngũ kỹ sư môi trường lấy mẫu nước tại nguồn nước tự nhiên. Nước có mùi hôi Gần đất nông nghiệp, ao cá có thể bị ô nhiễm bởi các khu vực ô nhiễm đáng ngờ độc hại.

抽考
chōu kǎo
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểm tra ngẫu nhiên, sát hạch không báo trước

Random inspection or unannounced examination

抽查性地考试;抽出部分人或某科目进行考试。在几个中学的初二学生中举行抽考,我校成绩优良。这次代数抽考,得满分的超过一半

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...