Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抽缩

Pinyin: chōu suō

Meanings: Co rút, thu nhỏ lại, To shrink or contract, ①机体因受刺激而收缩。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 扌, 由, 宿, 纟

Chinese meaning: ①机体因受刺激而收缩。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả hiện tượng vật lý hoặc tự nhiên.

Example: 布料经过水洗后会抽缩。

Example pinyin: bù liào jīng guò shuǐ xǐ hòu huì chōu suō 。

Tiếng Việt: Vải sau khi giặt nước sẽ co lại.

抽缩
chōu suō
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Co rút, thu nhỏ lại

To shrink or contract

机体因受刺激而收缩

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...