Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: pāo

Meanings: Ném, quăng, bỏ đi thứ gì đó., To throw, toss, or discard something., ①同“抛”。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals:

Chinese meaning: ①同“抛”。

Grammar: Động từ đơn âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với bổ ngữ/bổ nghĩa phía sau để tăng mức độ chi tiết.

Example: 他随手拋掉了手中的垃圾。

Example pinyin: tā suí shǒu pāo diào le shǒu zhōng de lā jī 。

Tiếng Việt: Anh ta tiện tay ném đi mẩu rác trong tay.

pāo
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ném, quăng, bỏ đi thứ gì đó.

To throw, toss, or discard something.

同“抛”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...