Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 担任
Pinyin: dān rèn
Meanings: Đảm nhận, giữ chức vụ hoặc trách nhiệm nào đó., To take on, assume a position or responsibility., ①担当某种职务,工作。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 扌, 旦, 亻, 壬
Chinese meaning: ①担当某种职务,工作。
Grammar: Thường đi kèm với danh từ chỉ vai trò hoặc chức danh.
Example: 他担任了公司的总经理。
Example pinyin: tā dān rèn le gōng sī de zǒng jīng lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đảm nhận vị trí tổng giám đốc công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đảm nhận, giữ chức vụ hoặc trách nhiệm nào đó.
Nghĩa phụ
English
To take on, assume a position or responsibility.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
担当某种职务,工作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!