Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 5371 đến 5400 của 5804 tổng từ

闭幕
bì mù
Bế mạc, kết thúc
闭路电视
bì lù diàn shì
Truyền hình mạch kín (camera giám sát CC...
问事
wèn shì
Hỏi về sự việc, tìm hiểu thông tin.
问安
wèn ān
Hỏi thăm sức khỏe, bày tỏ sự quan tâm.
chuǎng
Xông vào, lao vào; mạo hiểm
xián
Rảnh rỗi, nhàn hạ, không bận bịu.
jiān/jiàn
(khi đọc là jiān) khoảng không gian, thờ...
闲步
xián bù
Đi bộ thư giãn, không vội vàng.
闲玩
xián wán
Chơi đùa một cách thư giãn, không cố gắn...
闲置
xián zhì
Để không sử dụng, bỏ không.
闲荡
xián dàng
Đi lại không mục đích, lang thang.
间作
jiàn zuò
Canh tác xen kẽ (trồng nhiều loại cây tr...
间或
jiàn huò
Thỉnh thoảng, đôi khi.
间断
jiàn duàn
Bị gián đoạn, không liên tục.
间歇
jiàn xiē
Khoảng nghỉ, thời gian tạm ngừng giữa ha...
间种
jiàn zhòng
Trồng xen kẽ (các loại cây khác nhau trê...
间距
jiàn jù
Khoảng cách giữa hai điểm hoặc hai vật.
间隔
jiàn gé
Khoảng cách giữa hai thứ, có thể là khôn...
nào
Ồn ào, gây náo loạn.
闹钟
nào zhōng
Đồng hồ báo thức.
mǐn
Chỉ tỉnh Phúc Kiến ở Trung Quốc.
阁楼
gé lóu
Gác xép, tầng áp mái
yuè
Đọc sách, xem xét, duyệt qua.
阅览
yuè lǎn
Đọc sách báo, tài liệu
kuò
Rộng rãi, thoáng đãng.
阑尾
lán wěi
Ruột thừa (phần cuối cùng của ruột già h...
阑干
lán gān
Tay vịn (thường ở cầu thang, ban công......
kuò
Rộng lớn, thoáng đãng.
阔人
kuò rén
Người giàu có, thuộc tầng lớp thượng lưu...
阔少
kuò shào
Cậu ấm, công tử con nhà giàu.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...