Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 271 đến 300 của 5825 tổng từ

亮度
liàng dù
Độ sáng của ánh sáng hoặc màu sắc.
qīn
Gần gũi, thân thiết, họ hàng
亲事
qīn shì
Việc hôn nhân, chuyện cưới xin.
亲切
qīn qiè
Thân mật, gần gũi, dễ mến.
亲友
qīn yǒu
Người thân và bạn bè.
亲吻
qīn wěn
Hôn.
亲密
qīn mì
Thân mật, khăng khít.
亲属
qīn shǔ
Người thân thích (trong gia đình).
亲戚
qīn qi
Họ hàng, người thân trong gia đình.
亲热
qīn rè
Thân thiết, âu yếm, tỏ ra yêu thương.
人云亦云
rén yún yì yún
Nói lại theo người khác mà không có chín...
人人皆知
rén rén jiē zhī
Ai cũng biết, mọi người đều rõ ràng.
人众
rén zhòng
Đám đông, số đông người.
人家
rén jiā
Người ta, gia đình, nhà
人生
rén shēng
Cuộc sống, cuộc đời.
人称代词
rén chēng dài cí
Đại từ nhân xưng.
人身
rén shēn
Cơ thể người, thân thể, nhân thân.
人造
rén zào
Nhân tạo, do con người làm ra
人风
rén fēng
Phong thái, phong cách của một con người...
人马
rén mǎ
Người và ngựa (chỉ chung quân đội hoặc l...
什器
shí qì
Các loại đồ dùng trong gia đình hoặc côn...
仁慈
rén cí
Nhân từ, khoan dung.
jǐn
Chỉ, duy nhất, đơn thuần.
仅此而已
jǐn cǐ ér yǐ
Chỉ có vậy thôi, không hơn.
仆人
pú rén
Người giúp việc, đầy tớ.
仇人
chóu rén
Kẻ thù, người có mối hận thù.
仇恨
chóu hèn
Hận thù, căm ghét.
今后
jīn hòu
Từ nay về sau, tương lai.
cāng
Kho chứa đồ, nhà kho.
仓库
cāng kù
Kho chứa hàng hóa, đồ vật.

Hiển thị 271 đến 300 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...