Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 271 đến 300 của 5804 tổng từ

亮度
liàng dù
Độ sáng của ánh sáng hoặc màu sắc.
qīn
Gần gũi, thân thiết; người thân trong gi...
亲事
qīn shì
Việc hôn nhân, chuyện cưới xin.
亲切
qīn qiè
Thân thiện, gần gũi và dễ mến.
亲友
qīn yǒu
Người thân và bạn bè.
亲吻
qīn wěn
Hôn.
亲密
qīn mì
Thân mật, khăng khít (dùng để miêu tả mố...
亲属
qīn shǔ
Người thân thích, họ hàng.
亲戚
qīn qi
Họ hàng, người thân trong gia đình.
亲热
qīn rè
Thân mật, tỏ ra yêu thương nồng nhiệt.
人云亦云
rén yún yì yún
Nói lại theo người khác mà không có chín...
人人皆知
rén rén jiē zhī
Ai cũng biết, mọi người đều rõ ràng.
人众
rén zhòng
Đám đông, số đông người.
人家
rén jiā
Nhà người ta, gia đình
人生
rén shēng
Cuộc đời, cuộc sống của con người
人称代词
rén chēng dài cí
Đại từ nhân xưng.
人身
rén shēn
Thân thể con người; quyền lợi cá nhân về...
人造
rén zào
Nhân tạo, do con người tạo ra
人风
rén fēng
Phong thái, phong cách của một con người...
人马
rén mǎ
Người và ngựa (chỉ chung quân đội hoặc l...
什器
shí qì
Các loại đồ dùng trong gia đình hoặc côn...
仁慈
rén cí
Nhân từ, khoan dung
jǐn
Chỉ, duy nhất
仅此而已
jǐn cǐ ér yǐ
Chỉ có vậy thôi, không hơn.
仆人
pú rén
Người giúp việc, đầy tớ.
仇人
chóu rén
Kẻ thù, người mà mình căm ghét.
仇恨
chóu hèn
Thù hận, căm ghét.
今后
jīn hòu
Từ nay về sau, trong tương lai
cāng
Kho chứa đồ, nhà kho.
仓库
cāng kù
Kho hàng, nhà kho.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...