Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亲事

Pinyin: qīn shì

Meanings: Việc hôn nhân, chuyện cưới xin., Marriage, wedding-related matters., ①日落后和日出前出现在地平线上的一种朦胧的光带——亦称“曙暮辉弧”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 朩, 立, 事

Chinese meaning: ①日落后和日出前出现在地平线上的一种朦胧的光带——亦称“曙暮辉弧”。

Grammar: Danh từ mang ý nghĩa truyền thống, thường dùng trong văn cảnh liên quan đến gia đình hoặc lễ nghi.

Example: 两家正在谈亲事。

Example pinyin: liǎng jiā zhèng zài tán qīn shì 。

Tiếng Việt: Hai gia đình đang bàn về chuyện hôn nhân.

亲事
qīn shì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Việc hôn nhân, chuyện cưới xin.

Marriage, wedding-related matters.

日落后和日出前出现在地平线上的一种朦胧的光带——亦称“曙暮辉弧”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...