Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亮度

Pinyin: liàng dù

Meanings: Độ sáng của ánh sáng hoặc màu sắc., Brightness of light or color., ①光源的颜色属性,表现为光源所发的光由极暗(亮度最小)到极亮(亮度最大)之间的变化。*②在给定方向上一表面每单位投射面积的发光强度。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 亠, 冖, 几, 口, 又, 广, 廿

Chinese meaning: ①光源的颜色属性,表现为光源所发的光由极暗(亮度最小)到极亮(亮度最大)之间的变化。*②在给定方向上一表面每单位投射面积的发光强度。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng trong lĩnh vực kỹ thuật hoặc nghệ thuật.

Example: 这个屏幕的亮度很高。

Example pinyin: zhè ge píng mù de liàng dù hěn gāo 。

Tiếng Việt: Độ sáng của màn hình này rất cao.

亮度
liàng dù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Độ sáng của ánh sáng hoặc màu sắc.

Brightness of light or color.

光源的颜色属性,表现为光源所发的光由极暗(亮度最小)到极亮(亮度最大)之间的变化

在给定方向上一表面每单位投射面积的发光强度

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

亮度 (liàng dù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung