Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 什器
Pinyin: shí qì
Meanings: Các loại đồ dùng trong gia đình hoặc công sở., Household or office items., ①指人们在日常生活中使用的各种器具。古称任器。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 亻, 十, 吅, 犬
Chinese meaning: ①指人们在日常生活中使用的各种器具。古称任器。
Grammar: Dùng để chỉ các loại vật dụng thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 办公室里的什器都很齐全。
Example pinyin: bàn gōng shì lǐ de shén qì dōu hěn qí quán 。
Tiếng Việt: Những đồ dùng trong văn phòng đều rất đầy đủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Các loại đồ dùng trong gia đình hoặc công sở.
Nghĩa phụ
English
Household or office items.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指人们在日常生活中使用的各种器具。古称任器
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!