Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 人造
Pinyin: rén zào
Meanings: Nhân tạo, do con người làm ra, Artificial, man-made, ①依靠人模仿自然的技能来制造。[例]人造冰。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 人, 告, 辶
Chinese meaning: ①依靠人模仿自然的技能来制造。[例]人造冰。
Grammar: Tính từ ghép, đứng trước danh từ để bổ nghĩa.
Example: 这些人造材料非常耐用。
Example pinyin: zhè xiē rén zào cái liào fēi cháng nài yòng 。
Tiếng Việt: Những vật liệu nhân tạo này rất bền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhân tạo, do con người làm ra
Nghĩa phụ
English
Artificial, man-made
Nghĩa tiếng trung
中文释义
依靠人模仿自然的技能来制造。人造冰
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!