Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仇恨
Pinyin: chóu hèn
Meanings: Hận thù, căm ghét., Hatred, animosity., ①仇视愤恨。[例]无限仇恨记心中。*②强烈的敌意。[例]强烈的不满已发展成为仇恨。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 九, 亻, 忄, 艮
Chinese meaning: ①仇视愤恨。[例]无限仇恨记心中。*②强烈的敌意。[例]强烈的不满已发展成为仇恨。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc tính từ, thường xuất hiện trong các tình huống tiêu cực, liên quan đến xung đột.
Example: 战争带来的仇恨难以消除。
Example pinyin: zhàn zhēng dài lái de chóu hèn nán yǐ xiāo chú 。
Tiếng Việt: Hận thù do chiến tranh gây ra rất khó xóa bỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hận thù, căm ghét.
Nghĩa phụ
English
Hatred, animosity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
仇视愤恨。无限仇恨记心中
强烈的敌意。强烈的不满已发展成为仇恨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!