Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亲密
Pinyin: qīn mì
Meanings: Thân mật, khăng khít., Intimate; close., ①亲近密切。[例]母亲和她孩子的关系总是亲密的。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 朩, 立, 宓, 山
Chinese meaning: ①亲近密切。[例]母亲和她孩子的关系总是亲密的。
Grammar: Tính từ, thường dùng để miêu tả mối quan hệ gần gũi.
Example: 他们是亲密的朋友。
Example pinyin: tā men shì qīn mì de péng yǒu 。
Tiếng Việt: Họ là những người bạn thân thiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thân mật, khăng khít.
Nghĩa phụ
English
Intimate; close.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亲近密切。母亲和她孩子的关系总是亲密的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!